1 Flashcards
range
phạm vi
social
xã hội
indicate
biểu thị, chỉ ra
factor
yếu tố
cigarattes
thuốc
repetitive
lặp đi lặp lại
opposite
đối diện
inactive
k hoạt
tend
xu hướng
impact
giao tranh
upon
khi
wellbeing
hạnh phúc
condition
điều kiện
mental
tâm thần
poverty
sự nghèo
issue
phát hành, vấn
risk
rủi ro, nguy
judgment
phán quyết
depression
khủng hoảng
matter
vật chất
value
giá trị
promote
đẩy mạnh
valuation
định giá
consider
xem xét
normal
bình thường
abnormal
khác thường
slim
mỏng
slimness
độ mỏng
figure
hình
notice
thông báo
middle
trung
middle age
trung tuổi
finance
tài chính
aim
nhằm
appearance
bề ngoài
choice
sự lựa chọn
extreme
sự cực đoan
case
trường hợp
obsession
nỗi ám ảnh
equally
đều
abilities
khả lăng
aspect
khía cạnh
enviroment
môi trường
condition
điều kiện
physically
thể chất
wealthy
giàu
implication
ngụ ý
seek
tìm kiếm