1 Flashcards
1
Q
range
A
phạm vi
2
Q
social
A
xã hội
3
Q
indicate
A
biểu thị, chỉ ra
4
Q
factor
A
yếu tố
5
Q
cigarattes
A
thuốc
6
Q
repetitive
A
lặp đi lặp lại
7
Q
opposite
A
đối diện
8
Q
inactive
A
k hoạt
8
Q
tend
A
xu hướng
8
Q
impact
A
giao tranh
8
Q
upon
A
khi
9
Q
wellbeing
A
hạnh phúc
9
Q
condition
A
điều kiện
10
Q
mental
A
tâm thần
10
Q
poverty
A
sự nghèo
11
Q
issue
A
phát hành, vấn
12
Q
risk
A
rủi ro, nguy
13
Q
judgment
A
phán quyết
13
Q
depression
A
khủng hoảng