1. 爱的细节 Flashcards

1
Q

细节 (n)

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

电台 (n)

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

恩爱 (adj)

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

对比(v)

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

入围(v)

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

评委 (n)

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

如何 (pron)

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

瘫痪 (v)

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

离婚 (v)

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

自杀 (v)

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

鼓励 (n/v)

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

并且 liên từ

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

照顾 (v)

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

抱怨 (v)

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

爱护 (v)

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

随后 phó từ

A

theo sau, sau đó, tiếp theo

17
Q

婚姻

A

(n) hôn nhân

18
Q

吵架 (v)

19
Q

相敬如宾 thành ngữ

A

Tương kính như tân

20
Q

暗暗 (adv)

A

thầm, ngấm ngầm

21
Q

任何 đại từ

A

Bất kỳ, bất kể, bất cứ

22
Q

轮 (v)

A

Luân phiên, thay phiên

23
Q

却 phó từ

A

lại; mà lại; nhưng mà; nhưng

24
Q

不耐烦

A

Sốt ruột, bực mình

25
究竟
Phó từ: rốt cuộc (dùng ở câu hỏi) Danh từ: kết quả; thành quả; kết cục; phần cuối
26
究竟
Phó từ: rốt cuộc (dùng ở câu hỏi) Danh từ: kết quả; thành quả; kết cục; phần cuối
27
仍然 phó từ
vẫn cứ; tiếp tục; như trước
28
29
肩膀 (n)
Vai, bờ vai
30
喊 (v)
Kêu, gọi
31
伸 (v)
Duỗi
32
手指 n
Ngón tay