1. 爱的细节 Flashcards
1
Q
细节 (n)
A
2
Q
电台 (n)
A
3
Q
恩爱 (adj)
A
4
Q
对比(v)
A
5
Q
入围(v)
A
6
Q
评委 (n)
A
7
Q
如何 (pron)
A
8
Q
瘫痪 (v)
A
9
Q
离婚 (v)
A
10
Q
自杀 (v)
A
11
Q
鼓励 (n/v)
A
12
Q
并且 liên từ
A
13
Q
照顾 (v)
A
14
Q
抱怨 (v)
A
15
Q
爱护 (v)
A
16
Q
随后 phó từ
A
theo sau, sau đó, tiếp theo
17
Q
婚姻
A
(n) hôn nhân
18
Q
吵架 (v)
A
Cãi nhau
19
Q
相敬如宾 thành ngữ
A
Tương kính như tân
20
Q
暗暗 (adv)
A
thầm, ngấm ngầm
21
Q
任何 đại từ
A
Bất kỳ, bất kể, bất cứ
22
Q
轮 (v)
A
Luân phiên, thay phiên
23
Q
却 phó từ
A
lại; mà lại; nhưng mà; nhưng
24
Q
不耐烦
A
Sốt ruột, bực mình
25
究竟
Phó từ: rốt cuộc (dùng ở câu hỏi)
Danh từ: kết quả; thành quả; kết cục; phần cuối
26
究竟
Phó từ: rốt cuộc (dùng ở câu hỏi)
Danh từ: kết quả; thành quả; kết cục; phần cuối
27
仍然 phó từ
vẫn cứ; tiếp tục; như trước
28
靠
29
肩膀 (n)
Vai, bờ vai
30
喊 (v)
Kêu, gọi
31
伸 (v)
Duỗi
32
手指 n
Ngón tay