1 你好 Flashcards
1
Q
你 nǐ
A
Đt. ( số ít) anh,bạn,chị,..
2
Q
好 hǎo
A
Tt. Khoẻ, tốt
3
Q
您 nín
A
Đt. (Lịch sự) ông, bà, ngài…
4
Q
你们 nǐmen
A
Đt.( số nhiều) các anh, các bạn, các chị,..
5
Q
对不起 duìbuqǐ
A
Đgt. Xin lỗi
6
Q
没关系 méi guānxi
A
Không sao đâu, không có vấn đề gì đâu