1 Flashcards
1
1
Q
mop
A
lau nhà, cây lau nhà
2
Q
vacuum
A
hút bụi
3
Q
conversation
A
cuộc đối thoại
4
Q
easygoing
A
dễ tính
5
Q
reiable
A
đáng tin
6
Q
untidy
A
không gọn gàng
7
Q
generous
A
hào phóng
8
Q
suburb
A
ngoại ô
9
Q
selfish
A
ích kỉ
10
Q
kind
A
tử tế, tốt bụng
11
Q
helpful
A
hay giúp đỡ, hữu ích
12
Q
lazy
A
lười biếng
13
Q
intelligent
A
thông minh
14
Q
charity
A
từ thiện
15
Q
teenager
A
tuổi dậy thì
16
Q
emoji
A
biểu tượng cảm xúc
17
Q
punctuation
A
dấu câu
18
Q
exclamation
A
dấu chấm than
19
Q
text
A
nhắn tin
20
Q
dust
A
bụi bẩn
21
Q
grow up
A
lớn lên, trưởng thành
22
Q
put away
A
cất đi
23
Q
find out
A
tìm ra
24
Q
help sb around
A
giúp đỡ ai đó
25
help out
giúp đỡ, chia sẻ gánh nặng
26
for fun
chỉ để cho vui
27
keep one's promise
cười to
28
except for
ngoại trừ
29
immediate family
gia đình ruột thịt
30
a family gathering
buổi tụ họp gia đình
31
one-parent family
gia đình có mẹ hoặc ba
32
nuclear family
gia đình hạt nhân (gồm ba mẹ con cái)
33
extended family
gia đình nhiều thế hệ
34
loving family
gia đình êm ấm
35
close-knit family
gia đình êm ấm
36
dysfunctional family
gia đình không êm ấm
37
carefree childhood
tuổi thơ êm đềm
38
troubled childhood
tuổi thơ khó khăn
39
broken home
gia đình tan nát