1 Flashcards
1
1
Q
mop
A
lau nhà, cây lau nhà
2
Q
vacuum
A
hút bụi
3
Q
conversation
A
cuộc đối thoại
4
Q
easygoing
A
dễ tính
5
Q
reiable
A
đáng tin
6
Q
untidy
A
không gọn gàng
7
Q
generous
A
hào phóng
8
Q
suburb
A
ngoại ô
9
Q
selfish
A
ích kỉ
10
Q
kind
A
tử tế, tốt bụng
11
Q
helpful
A
hay giúp đỡ, hữu ích
12
Q
lazy
A
lười biếng
13
Q
intelligent
A
thông minh
14
Q
charity
A
từ thiện
15
Q
teenager
A
tuổi dậy thì