1 Flashcards
1
Q
Acoustic
A
Thuộc về thính giác, âm thanh
2
Q
Bouyant
A
Nổi
3
Q
Desertification
A
Sa mạc hoá
4
Q
Tough
A
Khó khăn , khắc nghiệt, dai
5
Q
Elastic
A
Dây thun, dây cao su
6
Q
Buoyant
A
Nổi
7
Q
Fire resistant
A
Chống lửa
8
Q
Extraordinary
A
Khác thg , phi thg
9
Q
Insulate
A
Cách ly cách biệt cách âm
10
Q
Replicate
A
Mô phỏng tái tạo sao chép lại
11
Q
Flourish=thrive
A
Phát triển (thịnh vượng)
12
Q
Moisture
A
Độ ẩm hơi ẩm
13
Q
Nutrient
A
Chất dinh dưỡng
14
Q
Strip
A
Tháo bỏ lột bỏ
15
Q
Specialized
A
Chuyên dụng