1-15/8 Flashcards
1
Q
Alignment
A
thẳng hàng
2
Q
Anesthesia
A
gây tê
3
Q
Anesthetic
A
gây mê
4
Q
Appointment
A
cuộc hẹn
5
Q
Bacteria
A
vi khuẩn
6
Q
Braces
A
niềng răng
7
Q
Bristle
A
dựng lên
8
Q
Canine
A
răng nanh
9
Q
Cement
A
men răng
10
Q
Consultation
A
tư vấn
11
Q
Correction
A
điều chỉnh
12
Q
Decay
A
sâu răng
13
Q
Dentures = False teeth
A
răng giả
14
Q
Diagnosis
A
chuẩn đoán
15
Q
Diploma
A
bằng cấp
16
Q
Drill
A
máy khoan răng
17
Q
Fear
A
sợ hãi
18
Q
Gargle
A
nước súc miệng
19
Q
Hygiene
A
vệ sinh răng miệng
20
Q
Hygienist
A
người chuyên vệ sinh răng miệng
21
Q
Incision
A
đường mổ
22
Q
Incisor
A
răng cưa
23
Q
Infection
A
nhiễm trùng
24
Q
Inflammation
A
viêm
25
Injection
chích thuốc
26
Injury
chấn thương
27
Instrument
dụng cụ
28
Insurance
bảo hiểm
29
Jaw
hàm
30
Laboratory
phòng thí nghiệm
31
Local anesthesia
gây tê tại chỗ
32
Medication
thuốc
33
Mold
khuôn
34
Needle
cây kim
35
Nerve
dây thần kinh
36
Numb
tê
37
Operate
hoạt động
38
Oral surgery
phẫu thuật răng miệng
39
Orthodontist
bác sỹ chỉnh răng
40
Permanent teeth
răng vĩnh viễn
41
Primary teeth
răng sữa
42
Pulp
tủy răng
43
Pyorrhea
chảy mủ
44
Root canal
rút tủy răng
45
Rubber bands
dây thun dùng để giữ khi nẹp răng
46
Sink
bồn rửa
47
Suture
chỉ khâu
48
Toothbrush
bàn chải đánh răng
49
Treatment
điều trị
50
Wisdom tooth
răng khôn
51
Underbite
hàm dưới nhô ra ngoài so với hàm trên