1-15/8 Flashcards
1
Q
Alignment
A
thẳng hàng
2
Q
Anesthesia
A
gây tê
3
Q
Anesthetic
A
gây mê
4
Q
Appointment
A
cuộc hẹn
5
Q
Bacteria
A
vi khuẩn
6
Q
Braces
A
niềng răng
7
Q
Bristle
A
dựng lên
8
Q
Canine
A
răng nanh
9
Q
Cement
A
men răng
10
Q
Consultation
A
tư vấn
11
Q
Correction
A
điều chỉnh
12
Q
Decay
A
sâu răng
13
Q
Dentures = False teeth
A
răng giả
14
Q
Diagnosis
A
chuẩn đoán
15
Q
Diploma
A
bằng cấp
16
Q
Drill
A
máy khoan răng
17
Q
Fear
A
sợ hãi
18
Q
Gargle
A
nước súc miệng
19
Q
Hygiene
A
vệ sinh răng miệng
20
Q
Hygienist
A
người chuyên vệ sinh răng miệng