1 Flashcards
có gu ăn mặc
have a sense of style (v)
mặc đồ hàng hiệu
wear extravagant and high-end clothes (v)
mặc đẹp
well-dressed (a)
quần áo lịch sự
classy clothes (n)
trang sức
items of accessory (n)
mùa giảm giá
sale season (n)
khiến ai trông lộng lẫy khi mặc gì
make sb look exquisite in sth (v)
đồ hiệu
designer clothes = brand-name clothes = high-end clothes (n)
đồ bình thường
casual clothes (n)
phối đồ
mix and match (v)
ăn mặc chỉnh tề
look sharp (a)
hàng thiết yếu
must-have item (n)
sờn, rách
wear out (a)
website mua hàng online
online shopping website (n)
chống nước
waterproof (a)
tiện lợi
come in handy (a)
đa năng
multipurpose (a)
trông đẹp khi mặc gì
look good in (a)
đang là xu hướng
on trend (a)
đi mua đồ tạp hoá
pick up groceries (v)
mua được đồ giảm giá
get some great deals (v)
không tốn nhiều tiền
without breaking the bank (idiom)
gần
in the vicinity of = near (adv)
sự sản xuất hàng loạt
mass production (n)
đi vào cửa hàng
hit the shop (v)
tự thưởng
treat oneself (v)
(cửa hàng) truyền thống
brick-and-mortar (a)
cân bằng chi tiêu
balance the expense (v)
cắt giảm
cut down on (v)
tiết kiệm
set aside (v)
để dành tiền cho lúc khó khăn
save money for a rainy day (idiom)
được may riêng cho dịp đặc biệt
tailor-made (a)
tính nữ
femininity (n)
tính nam
masculinity (n)
nhàm chán
plain (a)
tao nhã
elegant (a)
lưu giữ vẻ đẹp
preserve the beauty (v)
đời sống tinh thần
spiritual life (n)