1 Flashcards
1
Q
có gu ăn mặc
A
have a sense of style (v)
2
Q
mặc đồ hàng hiệu
A
wear extravagant and high-end clothes (v)
3
Q
mặc đẹp
A
well-dressed (a)
4
Q
quần áo lịch sự
A
classy clothes (n)
5
Q
trang sức
A
items of accessory (n)
6
Q
mùa giảm giá
A
sale season (n)
7
Q
khiến ai trông lộng lẫy khi mặc gì
A
make sb look exquisite in sth (v)
8
Q
đồ hiệu
A
designer clothes = brand-name clothes = high-end clothes (n)
9
Q
đồ bình thường
A
casual clothes (n)
10
Q
phối đồ
A
mix and match (v)
11
Q
ăn mặc chỉnh tề
A
look sharp (a)
12
Q
hàng thiết yếu
A
must-have item (n)
13
Q
sờn, rách
A
wear out (a)
14
Q
website mua hàng online
A
online shopping website (n)
15
Q
chống nước
A
waterproof (a)