1 Flashcards
1
Q
胳膊
A
/gēbó/ cánh tay
2
Q
戴表
A
/dàibiǎo/=代表
3
Q
支持
A
/zhīchí/ ủng hộ,giúp đỡ
4
Q
陌生
A
/mòshēng/ xa lạ, không quen
5
Q
是否
A
/shìfǒu/ cho dù
6
Q
干涉
A
/gānsh/ can thiệp
7
Q
本事
A
/běnshì/ khả năng,bản lĩnh
8
Q
剩下
A
/shèngxià/ còn lại,chừa lại
9
Q
属于
A
/shǔyú/ thuộc về
10
Q
省钱
A
/shěngqián/ tiết kiệm tiền
11
Q
基础
A
/jīchǔ/ nền tảng,căn bản
12
Q
外科主任
A
/wàikēzhǔrén/ giám đốc khoa ngoại
13
Q
健忘
A
/jiāngwāng/ dễ quên
14
Q
痴呆
A
/chīdài/ mất trí nhớ
15
Q
牵着
A
/qiānzhé/ giữ
16
Q
拐角
A
/guǎijiǎo/ chỗ rẽ
17
Q
滑旱冰
A
/huáhànbīng/ trượt patin
18
Q
避让
A
/bìràng/tránh ra
19
Q
昏
A
/hūn/ ngất
20
Q
含着
A
/hánzhe/ bao gồm
21
Q
神奇
A
/shénqi/ thần kỳ
22
Q
牢牢
A
/láoláo/ chắc chắn,an toàn
23
Q
民阵部
A
/mínzhèngbù/ bộ dân sự
24
Q
发布
A
/fābù/ tuyên bố,phát hành
25
统计
/tǒngjì/ thống kê
26
公报
/gōngbào/ thông báo,công bố
27
显示
/xiǎnshì/ biểu hiện,chứng tỏ
28
依法
/yīfǎ/ theo pháp luật
29
离婚率
/líhūnlǜ/ tỷ lệy hôn
30
持续
/chíxù/ kéo dài
31
上升
/shàngshēng/ tăng lên
32
权
/quán/ quyền lợi
33
名望
/míngwàng/ danh tiếng
34
培养
/péiyǎng/ nuôi cấy,xây dựng
35
维护
/wéihù/ giữ gìn,bảo vệ