1 Flashcards
1
Q
胳膊
A
/gēbó/ cánh tay
2
Q
戴表
A
/dàibiǎo/=代表
3
Q
支持
A
/zhīchí/ ủng hộ,giúp đỡ
4
Q
陌生
A
/mòshēng/ xa lạ, không quen
5
Q
是否
A
/shìfǒu/ cho dù
6
Q
干涉
A
/gānsh/ can thiệp
7
Q
本事
A
/běnshì/ khả năng,bản lĩnh
8
Q
剩下
A
/shèngxià/ còn lại,chừa lại
9
Q
属于
A
/shǔyú/ thuộc về
10
Q
省钱
A
/shěngqián/ tiết kiệm tiền
11
Q
基础
A
/jīchǔ/ nền tảng,căn bản
12
Q
外科主任
A
/wàikēzhǔrén/ giám đốc khoa ngoại
13
Q
健忘
A
/jiāngwāng/ dễ quên
14
Q
痴呆
A
/chīdài/ mất trí nhớ
15
Q
牵着
A
/qiānzhé/ giữ