1 Flashcards

1
Q

胳膊

A

/gēbó/ cánh tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

戴表

A

/dàibiǎo/=代表

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

支持

A

/zhīchí/ ủng hộ,giúp đỡ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

陌生

A

/mòshēng/ xa lạ, không quen

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

是否

A

/shìfǒu/ cho dù

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

干涉

A

/gānsh/ can thiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

本事

A

/běnshì/ khả năng,bản lĩnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

剩下

A

/shèngxià/ còn lại,chừa lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

属于

A

/shǔyú/ thuộc về

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

省钱

A

/shěngqián/ tiết kiệm tiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

基础

A

/jīchǔ/ nền tảng,căn bản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

外科主任

A

/wàikēzhǔrén/ giám đốc khoa ngoại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

健忘

A

/jiāngwāng/ dễ quên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

痴呆

A

/chīdài/ mất trí nhớ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

牵着

A

/qiānzhé/ giữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

拐角

A

/guǎijiǎo/ chỗ rẽ

17
Q

滑旱冰

A

/huáhànbīng/ trượt patin

18
Q

避让

A

/bìràng/tránh ra

19
Q

A

/hūn/ ngất

20
Q

含着

A

/hánzhe/ bao gồm

21
Q

神奇

A

/shénqi/ thần kỳ

22
Q

牢牢

A

/láoláo/ chắc chắn,an toàn

23
Q

民阵部

A

/mínzhèngbù/ bộ dân sự

24
Q

发布

A

/fābù/ tuyên bố,phát hành

25
统计
/tǒngjì/ thống kê
26
公报
/gōngbào/ thông báo,công bố
27
显示
/xiǎnshì/ biểu hiện,chứng tỏ
28
依法
/yīfǎ/ theo pháp luật
29
离婚率
/líhūnlǜ/ tỷ lệy hôn
30
持续
/chíxù/ kéo dài
31
上升
/shàngshēng/ tăng lên
32
/quán/ quyền lợi
33
名望
/míngwàng/ danh tiếng
34
培养
/péiyǎng/ nuôi cấy,xây dựng
35
维护
/wéihù/ giữ gìn,bảo vệ