1. Flashcards
1
Q
Pick one’s brain
A
Hỏi xin ý kiến của ai
2
Q
probe into
A
Dò xét, thăm dò
3
Q
Lay claim to
A
Tuyên bố là có quyền sở hữu thứ gì
4
Q
Take a chance
A
Đùa với sự may rủi
5
Q
Take a seat
A
Tìm một chỗ ngồi
6
Q
Take someone’s place
A
Thế chỗ ai đó
7
Q
Take charge of
A
Đảm nhận việc gì
8
Q
Make a call
A
Th cuộc gọi
9
Q
Make a promise
A
…lời hứa
10
Q
Make a complaint
A
Phàn nàn…
11
Q
Make an effort
A
…Nỗ lực
12
Q
Make a suggestion
A
Đưa ra 1 lời đề nghị
13
Q
Make a connection
A
…
14
Q
Make a difference
A
..
15
Q
Make a mess
A
Làm hư, dơ bẩn