1-100 Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

A (mạo từ)

A

Một

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Ability (N)

A

Khả năng, năng lực (làm cái gì về vật chất và tinh thần)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Able (adj)

A

Có thể làm gì đó, tài năng, lành nghề (không dùng cho CN It)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Possible (adj)

A

Có thể thực hiện được (không dùng cho CN I, He, She, We, They)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

About (giới từ)

A

Về chủ đề (ai, cái gì), liên quan tới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Above (adv, giới từ)

A

Ở trên hoặc tới một địa điểm cao hơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Accept (V)

A

Chấp nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

According (N)

A

Theo, y theo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Account (N)

A

Tài chính, tài khoản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Across (adv, giới từ)

A

Từ bên này sang bên kia, băng qua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Act (N)

A

Hành động, công việc (cụ thể)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Action

A

Chỉ bất cứ hành động, công việc nào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Activity (N)

A

Sự tích cực, sự hoạt động, sự nhanh nhẹn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Actually (adv)

A

Thực ra, trên thực tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Add (V)

A

Thêm vào, làm tăng thêm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Address (N)

A

Địa chỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Administration (N)

A

Sự quản lý, sự quản trị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Admit (V)

A

Nhận vào, cho vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Adult (N)

A

Người, động vật đã trưởng thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Affect (V)

A

Ảnh hưởng, tác động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

After (giới từ, trạng từ, sự liên kết)

A

Sau, sau khi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

After (giới từ, trạng từ, sự liên kết)

A

Sau, sau khi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Again (adv)

A

Mặt khác, ngoài ra, vả lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Again (adv)

A

Mặt khác, ngoài ra, vả lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Against (giới từ)

A

Chống lại, phản đối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

Age (N)

A

Tuổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

Agency (N)

A

Đại lý, cơ quan, tổ chức, hãng (chỉ một tổ chức hoặc một công ty cung cấp dịch vụ cho người khác hoặc đại diện của họ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

Agent (N)

A

Đại lý, đại diện, nhân viên, tác nhân (chỉ một người hoặc một thực thể hoạt động thay cho người khác hoặc tổ chức khác)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

Ago (adv)

A

Đã qua, trong quá khứ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

Agree (V)

A

Đồng ý, tán thành, chấp nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

Agreement (N)

A

Sự đồng ý, sự thỏa thuận, hợp đồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

Ahead (adv)

A

Xa hơn về phía trước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

Air (N)

A

Không khí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

All

A

Tất cả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

All

A

Tất cả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

Allow

A

Cho phép

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

Almost

A

Hầu như, gần như

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

Almost

A

Hầu như, gần như

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

Alone

A

Một mình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

Along

A

Dọc theo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

Already

A

Đã…rồi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

Also

A

Cũng, cả, nữa, ngoài ra
(= as well, too, not only…but also)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

Although

A

Mặc dù, dẫu cho
(= Though, even though)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

Alway

A

Luôn luôn, lúc nào cũng
(still: nhấn mạnh một tình huống không đổi)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

Alway

A

Luôn luôn, lúc nào cũng
(still: nhấn mạnh một tình huống không đổi)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

American

A

Người Mỹ, thuộc châu Mỹ

47
Q

Among

A

Trong, giữa (sử dụng khi người, vật thuộc cùng một nhóm, không được gọi tên cụ thể, số lượng phải từ ba trở lên)

48
Q

Among

A

Trong, giữa (sử dụng khi người, vật thuộc cùng một nhóm, không được gọi tên cụ thể, số lượng phải từ ba trở lên)

49
Q

Amount

A

Số lượng, lên đến (đếm được, không đếm được)

50
Q

Analysis

A

Sự phân tích, phép phân tích

51
Q

Analysis

A

Sự phân tích, phép phân tích

52
Q

And

A

Và, cùng, với

53
Q

Animal

A

Động vật, thuộc động vật, thuộc thú

54
Q

Another

A

Khác

55
Q

Answer

A

Trả lời

56
Q

Any

A

Bất kì

57
Q

Anyone

A

Bất kì ai

58
Q

Anything

A

Bất kì điều gì

59
Q

Appear

A

Xuất hiện

60
Q

Apply

A

Áp dụng (đưa ra lời yêu cầu trang trọng, viết bằng văn bản cho một công việc, một vị trí ở trường đại học, sự cho phép làm điều gì)

61
Q

Approach

A

Tiếp cận

62
Q

Area

A

Khu vực

63
Q

Argue

A

Tranh cãi

64
Q

Arm

A

Cánh tay

65
Q

Around

A

Xung quanh

66
Q

Arrive

A

Đi đến

67
Q

Art

A

Nghệ thuật

68
Q

Article

A

Bài báo

69
Q

Artist

A

Nghệ sĩ, họa sĩ

70
Q

As

A

Như, có vẻ là, giống

71
Q

Ask

A

Hỏi

72
Q

Assume

A

Cho rằng, chấp nhận

73
Q

At

A

Ở tại, vào lúc

74
Q

Attack

A

Tấn công

75
Q

Attention

A

Sự chú ý

76
Q

Attorney

A

Luật sư

77
Q

Audience

A

Khán giả

78
Q

Author

A

Tác giả, chủ mưu, đấng sáng tạo

79
Q

Authority

A

Thẩm quyền, người có quyền

80
Q

Available

A

Có giá trị, có sẵn, có ích

81
Q

Avoid

A

Tránh ra, ngăn ngừa

82
Q

Away

A

Xa, xa cách, rời xa, xa ra, xa đi

83
Q

Away

A

Xa, xa cách, rời xa, xa ra, xa đi

84
Q

Baby

A

Em bé

85
Q

Back

A

N (hậu vệ, lưng, chỗ trong cùng)
Adv (mặt sau, lùi về sau)

86
Q

Bad

A

Xấu, dở, ác, có hại

87
Q

Bag

A

Bao túi

88
Q

Ball

A

Quả bóng

89
Q

Bank

A

Ngân hàng

90
Q

Bar

A

Quán ba
Thanh, thỏi
Cấm, cản trở

91
Q

Base

A

Nền tảng, cơ sở

92
Q

Be

A

Thì, là, bị, được

93
Q

Be

A

Thì, là, bị, được

94
Q

Beat

A

Tiết tấu, nhịp, phách
Đánh đập

95
Q

Beautiful

A

Xinh đẹp

96
Q

Because

A

Bởi vì

97
Q

Become

A

Trở nên, trở thành

98
Q

Become

A

Trở nên, trở thành

99
Q

Bed

A

Cái giường

100
Q

Before

A

Trước khi, đằng trước

101
Q

Begin

A

Bắt đầu, khởi đầu

102
Q

Behaviour

A

Cách cư xử, tư cách đạo đức

103
Q

Behind

A

Sau, đằng sau

104
Q

Behind

A

Sau, đằng sau

105
Q

Believe

A

Tin, nghĩ

106
Q

Benefit

A

Lợi ích

107
Q

Best

A

Tốt nhất

108
Q

Better

A

Tốt hơn, làm cho tốt hơn, cải thiện

109
Q

Better

A

Tốt hơn, làm cho tốt hơn, cải thiện

110
Q

Between

A

Sử dụng khi kể tên người, vật, quốc gia riêng biệt, số lượng có thể là 2,3 hoặc nhiều hơn
Sau những từ relationship, different

111
Q

Beyond

A

Vượt ra, ngoài tầm với

112
Q

Big

A

To, lớn

113
Q

Bill

A

Hóa đơn, yết thị

114
Q

Bill

A

Hóa đơn, yết thị