05/08/2022 - 06/08/2022 Flashcards
1
Q
store (v)
A
/stɔːr/
lưu trữ
2
Q
compact (n)
A
/ˈkɑːm.pækt/
hiệp ước, thỏa thuận
hộp phấn bỏ túi
3
Q
jewelry (n)
A
/ˈdʒuː.əl.ri/
trang sức
4
Q
precious (a)
A
/ˈpreʃ.əs/
quý giá, quý báu
5
Q
enquire after (collocation)
A
hỏi thăm
6
Q
detail (v)
A
/ˈdiː.teɪl/
trình bày/kể chi tiết
7
Q
demand (n)
A
/dɪˈmænd/
sự yêu cầu mạnh mẽ
nhu cầu
8
Q
in demand (collocation)
A
được yêu cầu
9
Q
take somebody to court (collocation)
A
đưa ai ra tòa, kiện ai ra tòa
10
Q
court somebody’s approval (collocation)
A
/kɔːrt ˈsʌmˌbʌ.dis əˈpruː.vəl/
tranh thủ sự đồng tình của ai
11
Q
digital camera (n)
A
/ˌdɪdʒ.ɪ.t̬əl ˈkæm.rə/
máy ảnh kỹ thuật số
12
Q
run out of (idiom)
A
/rʌn aʊt əv/
cạn kiệt
13
Q
compact (a)
A
/kəmˈpækt/
gọn nhẹ
14
Q
compact (v)
A
/kəmˈpækt/
làm cho rắn chắc, đặc lại
15
Q
metal (n)
A
/ˈmet̬.əl/
kim loại