01 Flashcards
1
Q
emphasise (v)
A
nhấn mạnh
2
Q
conservative (a)
A
bảo thủ
3
Q
anonymous (a)
A
vô danh, ẩn danh
4
Q
respectful (a)
A
thể hiện sự tôn trọng
5
Q
permanent (a)
A
vĩnh viễn
6
Q
irritating (a)
A
gây khó chịu
7
Q
footstep (n)
A
bước chân
8
Q
impart (v)
A
truyền bá truyền đạt
9
Q
impose (v)
A
áp đặt
10
Q
import (v)
A
nhập khẩu
11
Q
constant (a)
A
liên tục
12
Q
harmony (n)
A
sự hoà hợp
13
Q
inflict (v)
A
gây ra, bắt phải chịu
14
Q
instil (v)
A
làm thấm nhuần
15
Q
respective (a)
A
lần lượt tương ứng
16
Q
inflame (v)
A
kích động
17
Q
respectable (a)
A
đáng kính
18
Q
immature (a)
A
không trưởng thành
19
Q
scold (v)
A
la mắng
20
Q
frank (a)
A
thẳng thắn
21
Q
honest (a)
A
chân thành, thành thật
22
Q
arise (v)
A
phát sinh
23
Q
object (v)
A
phản đối
24
Q
mutual (a)
A
qua lại, lẫn nhau
25
typical (a)
tiêu biểu, điển hình
26
norm (n)
chuẩn mực
27
dissapproval (n)
sự không tán thành
28
temptation (n)
sự cám dỗ
29
resistance (n)
sự chống chịu
30
rapport (n)
quan hệ gần gũi
31
potential (n)
tiềm năng
32
puberty (n)
tuổi dậy thì
33
privacy (n)
sự riêng tư
34
rigid (a)
cứng nhắc
35
thoughtful (a)
chín chắn, biết suy nghĩ
36
approachable (a)
dễ gần
37
satisfactory (a)
thoả đáng
38
considerable (a)
đáng kể
39
nag (v)
cằn nhằn
40
flashy (a)
sặc sỡ
41
elegant (a)
thanh lịch
42
cooperative (a)
có tính hợp tác
43
sympathenic (a)
cảm thông
44
temporary (a)
tạm thời
45
excessive (a)
quá mức
46
fulfilment (n)
sự thoả mãn
47
engagement (n)
sự đính hôn, tham gia
48
normal (a)
bình thường
49
frustrating (a)
làm bực mình
50
digital (a)
thuộc kĩ thuật số
51
inhibit (v)
ngăn cản điều gì
52
showcase (v)
trưng bày, thể hiện
53
integrate (v)
tích hợp, hội nhập
54
tend to do st
có xu hướng làm gì
55
make an effort
nỗ lực
56
bridge the gap
rút ngắn cách biệt
57
follow in one's footstep
nối nghiệp ai
58
pose a risk to sb/st
đe doạ đến ai/cái gì
59
instil st into sb
làm thuấn nhuần điều gì trong ai
60
earn one's trust
xây dựng lòng tin
61
resort to st
phải dùng đến cái gì
62
do more harm than good
lợi bất cập hại
63
be at loggerheads with sb
bất hoà, mâu thuẫn với ai
64
keep up with
theo kịp cái gì
65
pave the way for st
mở đường cho cái gì