01 Flashcards

1
Q

emphasise (v)

A

nhấn mạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

conservative (a)

A

bảo thủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

anonymous (a)

A

vô danh, ẩn danh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

respectful (a)

A

thể hiện sự tôn trọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

permanent (a)

A

vĩnh viễn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

irritating (a)

A

gây khó chịu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

footstep (n)

A

bước chân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

impart (v)

A

truyền bá truyền đạt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

impose (v)

A

áp đặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

import (v)

A

nhập khẩu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

constant (a)

A

liên tục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

harmony (n)

A

sự hoà hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

inflict (v)

A

gây ra, bắt phải chịu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

instil (v)

A

làm thấm nhuần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

respective (a)

A

lần lượt tương ứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

inflame (v)

A

kích động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

respectable (a)

A

đáng kính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

immature (a)

A

không trưởng thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

scold (v)

A

la mắng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

frank (a)

A

thẳng thắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

honest (a)

A

chân thành, thành thật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

arise (v)

A

phát sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

object (v)

A

phản đối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

mutual (a)

A

qua lại, lẫn nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
typical (a)
tiêu biểu, điển hình
26
norm (n)
chuẩn mực
27
dissapproval (n)
sự không tán thành
28
temptation (n)
sự cám dỗ
29
resistance (n)
sự chống chịu
30
rapport (n)
quan hệ gần gũi
31
potential (n)
tiềm năng
32
puberty (n)
tuổi dậy thì
33
privacy (n)
sự riêng tư
34
rigid (a)
cứng nhắc
35
thoughtful (a)
chín chắn, biết suy nghĩ
36
approachable (a)
dễ gần
37
satisfactory (a)
thoả đáng
38
considerable (a)
đáng kể
39
nag (v)
cằn nhằn
40
flashy (a)
sặc sỡ
41
elegant (a)
thanh lịch
42
cooperative (a)
có tính hợp tác
43
sympathenic (a)
cảm thông
44
temporary (a)
tạm thời
45
excessive (a)
quá mức
46
fulfilment (n)
sự thoả mãn
47
engagement (n)
sự đính hôn, tham gia
48
normal (a)
bình thường
49
frustrating (a)
làm bực mình
50
digital (a)
thuộc kĩ thuật số
51
inhibit (v)
ngăn cản điều gì
52
showcase (v)
trưng bày, thể hiện
53
integrate (v)
tích hợp, hội nhập
54
tend to do st
có xu hướng làm gì
55
make an effort
nỗ lực
56
bridge the gap
rút ngắn cách biệt
57
follow in one's footstep
nối nghiệp ai
58
pose a risk to sb/st
đe doạ đến ai/cái gì
59
instil st into sb
làm thuấn nhuần điều gì trong ai
60
earn one's trust
xây dựng lòng tin
61
resort to st
phải dùng đến cái gì
62
do more harm than good
lợi bất cập hại
63
be at loggerheads with sb
bất hoà, mâu thuẫn với ai
64
keep up with
theo kịp cái gì
65
pave the way for st
mở đường cho cái gì