01 Flashcards

1
Q

긍정적

A

tích cực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

적극적

A

Tính tích cực,chủ động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

사교적

A

Tính hoà đồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

실용적

A

tính thực dụng, thực tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

예술적

A

Tính nghệ thuật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

설득력이 있다

A

có sức thuyết phục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

소질이 있다

A

Có tố chất, năng khiếu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

손재주가 좋다

A

khéo tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

이해가 빠르다

A

hiểu nhanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

적성에 맞다

A

phù hợp với sở trường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

전공을 살리다

A

phát triển chuyên môn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

진로를 정하다

A

Chọn ra con đường trong tương lai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

책임감이 강하다

A

có tinh thần trách nhiệm cao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

합격하다

A

đậu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

떨어지다

A

Rơi rớt, trượt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

기회

A

cơ hội

17
Q

소리를 내다

A

phát ra tiếng

18
Q

하루 종일

A

cả một ngày, suốt ngày

19
Q

교수

A

giáo sư

20
Q

붙다

A

dán, dính, đỗ