01 Flashcards
1
Q
긍정적
A
tích cực
2
Q
적극적
A
Tính tích cực,chủ động
3
Q
사교적
A
Tính hoà đồng
4
Q
실용적
A
tính thực dụng, thực tế
5
Q
예술적
A
Tính nghệ thuật
6
Q
설득력이 있다
A
có sức thuyết phục
7
Q
소질이 있다
A
Có tố chất, năng khiếu
8
Q
손재주가 좋다
A
khéo tay
9
Q
이해가 빠르다
A
hiểu nhanh
10
Q
적성에 맞다
A
phù hợp với sở trường
11
Q
전공을 살리다
A
phát triển chuyên môn
12
Q
진로를 정하다
A
Chọn ra con đường trong tương lai
13
Q
책임감이 강하다
A
có tinh thần trách nhiệm cao
14
Q
합격하다
A
đậu
15
Q
떨어지다
A
Rơi rớt, trượt