越南語 Flashcards
1
Q
như
A
as
2
Q
mà
A
that
3
Q
là
A
was/are
4
Q
cho
A
for
5
Q
trên
A
on
6
Q
với
A
with
7
Q
họ
A
they
8
Q
được
A
be
9
Q
tại
A
at
10
Q
này
A
this
11
Q
có
A
have
12
Q
từ
A
from, word
13
Q
bởi
A
by
14
Q
nóng
A
hot
15
Q
nhưng
A
but
16
Q
những gì
A
what
17
Q
một số
A
some
18
Q
nó
A
it
19
Q
hoặc
A
or
20
Q
các
A
the
21
Q
của
A
of
22
Q
để
A
to
23
Q
và
A
and
24
Q
trong
A
in
25
Q
chúng tôi
A
we
26
Q
có thể
A
can (item)
27
Q
ra
A
out
28
Q
khác
A
other
29
Q
mà
A
which
30
Q
làm
A
do
31
Q
của họ
A
their
32
Q
thời gian
A
time
33
Q
nếu
A
if
34
Q
sẽ
A
will
35
Q
như thế nào
A
how
36
Q
nói
A
said,tell
37
Q
môi
A
each
38
Q
bộ
A
set