請問,到師大怎麼走? Flashcards
Xin hỏi, đến trường đại học sư phạm đi như thế nào
1
Q
A
2
Q
走 (zǒu)
A
Đi bộ
3
Q
路人 (lùrén)
A
Người qua đường
4
Q
幫忙 (bāngmáng)
A
Giúp đỡ
5
Q
迷路 (mílù)
A
Lạc đường
6
Q
下 (xià)
A
Xuống
7
Q
路口 (lùkǒu)
A
Ngã tư
8
Q
段 (duàn)
A
Đoạn
9
Q
過 (guò)
A
Qua
10
Q
第 (dì)
A
Thứ (dùng để đếm thứ tự)
11
Q
紅綠燈 (hónglǜdēng)
A
Đèn giao thông
12
Q
告訴 (gàosu)
A
Nói
13
Q
提款機 (tíkuǎnjī)
A
Máy rút tiền
14
Q
超商 (chāoshāng)
A
Cửa hàng tiện lợi
15
Q
應該 (yīnggāi)
A
Nên
16
Q
郵局 (yóujú)
A
Bưu điện
17
Q
提 (tí)
A
Nhắc
18
Q
旁邊 (pángbiān)
A
Bên cạnh