用語 Flashcards
1
Q
オブジェクト指向
A
điều hướng đối tượng
ソフトウェアを部品化することで再利用をしやすくし、開発を効率化する手法
ví dụ muốn lập trình 1 con vật
hình dáng
hành động
con vật
khi muốn thay đổi hành động thì rút hành động, khi muốn thay đôti con vật rút con vật
2
Q
マルチタスク
A
1 lúc thực hiện được nhiều chức năng, nội dung
3
Q
OS
アイオーエスアンドロイド
A
hệ điều hành
4
Q
基本ソフトウェア
A
máy tính chỉ có 1 hệ điều hành duy nhất(
5
Q
応用ソフトウェア
A
hệ điều hành nhiều ứng dụng như app