用語 Flashcards

1
Q

オブジェクト指向

A

điều hướng đối tượng
ソフトウェアを部品化することで再利用をしやすくし、開発を効率化する手法
ví dụ muốn lập trình 1 con vật
hình dáng
hành động
con vật
khi muốn thay đổi hành động thì rút hành động, khi muốn thay đôti con vật rút con vật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

マルチタスク

A

1 lúc thực hiện được nhiều chức năng, nội dung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

OS
アイオーエスアンドロイド

A

hệ điều hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

基本ソフトウェア

A

máy tính chỉ có 1 hệ điều hành duy nhất(

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

応用ソフトウェア

A

hệ điều hành nhiều ứng dụng như app

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly