ひらがな Flashcards
1
Q
あう
A
gặp
2
Q
いえ
A
nhà
3
Q
え
A
bức tranh
4
Q
うえ
A
bên trên
5
Q
あおい
A
màu xanh da trời
6
Q
か
A
con muỗi
7
Q
き
A
cây
8
Q
かき
A
quả hồng
9
Q
いく
A
đi
10
Q
いけ
A
cái ao
cút đi
11
Q
あかい
A
màu đỏ
12
Q
ここ
A
cái miệng
13
Q
こえ
A
giọng của mình
14
Q
かさ
A
cái ô
15
Q
さか
A
con dốc
16
Q
しお
A
Muối
17
Q
す
A
giấm
18
Q
すし
A
Sushi
19
Q
せかい
A
thế giới
20
Q
そこ
A
ở đó
21
Q
うそ
A
nói dối
22
Q
たかい
A
cao
23
Q
きた
A
phía bắc
24
Q
ち
A
máu
25
Q
つき
A
mặt trăng
26
Q
つくえ
A
cái bàn
27
Q
て
A
tay
28
Q
とおい
A
xa
29
Q
おと
A
tiếng động
30
Q
あな
A
cái lỗ
31
Q
ない
A
Không có