ひらがな Flashcards
1
Q
あう
A
gặp
2
Q
いえ
A
nhà
3
Q
え
A
bức tranh
4
Q
うえ
A
bên trên
5
Q
あおい
A
màu xanh da trời
6
Q
か
A
con muỗi
7
Q
き
A
cây
8
Q
かき
A
quả hồng
9
Q
いく
A
đi
10
Q
いけ
A
cái ao
cút đi
11
Q
あかい
A
màu đỏ
12
Q
ここ
A
cái miệng
13
Q
こえ
A
giọng của mình
14
Q
かさ
A
cái ô
15
Q
さか
A
con dốc