… Flashcards
1
Q
kindergarten
A
nhà trẻ
2
Q
adorable
A
đáng yêu
3
Q
fantastic
A
tuyệt vời
4
Q
equal
A
công bằng
5
Q
equally
A
sự bình đẳng
6
Q
opportunity
A
cơ hội
7
Q
surgeon
A
bác sĩ phẫu thuật
8
Q
treat
A
đối xử
9
Q
gender
A
giới
10
Q
challenge
A
thách thức, thử thách
11
Q
violence
A
sự hung dữ, bạo lực
12
Q
victim
A
nạn nhân
13
Q
domestic violence
A
bạo lực gia đình
14
Q
child marriage
A
tảo hôn
15
Q
low-paying><high-paying
A
lương thấp><lương cao
16
Q
individual
A
cá nhân
17
Q
health rick
A
nguy hiểm tới sức khoẻ
18
Q
flexible
A
linh động, linh hoạt
19
Q
flexibility
A
tính mềm dẻo, tính linh hoạt
20
Q
face
A
đối mặt
21
Q
force
A
buộc
22
Q
cosmonaut
A
nhà du hành vũ trụ
23
Q
rural
A
thuộc nông thôn
24
Q
operation
A
phẫu thuật
25
mental
thuộc tinh thần
26
uneducated
không thuộc giáo dục
27
eyesight
thị lực