… Flashcards

1
Q

voluntary

A

tự nguyện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

voluntarism

A

ý chí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

voluntarily

A

một cách tự nguyện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

community

A

cộng đồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

devolopment

A

sự phát triển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

advertise

A

quảng cáo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

advertiser

A

người quảng cáo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

advertisement

A

bài quảng cáo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

advertising

A

việc quảng cáo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

application

A

đơn xin (việc, nhập học..)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

applicant

A

người xin việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

appliance

A

thiết bị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

applicable

A

có thể áp dụng được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

boost

A

sự tăng lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

confidential

A

bí mật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

endless

A

vô tận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

involved

A

phức tạp

18
Q

environmentalist

A

nhà môi trường học

19
Q

environmental

A

thuộc về môi trường

20
Q

orphan

A

trẻ mồ côi

21
Q

orphaned

A

bị mồ côi

22
Q

orphanage

A

trại mồ côi

23
Q

charitable

A

nhân đức

24
Q

vary

A

thay đổi

25
Q

various

A

khác nhau

26
Q

variable

A

có thể thay đổi

27
Q

variety

A

sự đa dạng

28
Q

item

A

khoản, món

29
Q

unwanted

A

không cần đến

30
Q

suffering

A

sự đau khổ

31
Q

hardship

A

sự gian khổ

32
Q

non-profit

A

phi lợi nhuận

33
Q

announcement

A

sự thông báo

34
Q

announce

A

công bố

35
Q

cheerful(a)

A

hứng khởi

36
Q

confused

A

lộn xộn

37
Q

confusing

A

khó hiểu

38
Q

confuse

A

làm lộn xộn

39
Q

non-government

A

phi chính phủ

40
Q

digital

A

liên quan đến con số

41
Q

disasters

A

thảm hoạ