… Flashcards
popular
nổi tiếng, phổ biến
talented
thần đồng, có tài năng về gì đó
instrument
dụng cụ, nhạc cụ
award
thưởng, trao thưởng, phần thưởng
trumpet
kèn trumpet, thổi kèn trumpet
upload
đăng tải, tải
view
quang cảnh, quan điểm, tầm nhìn, đánh giá
perform
tiến hành, biểu diễn
performance
sự thể hiện, cuộc biểu diễn
judge
xem xét, đánh giá
judgement
sự đánh giá, xem xét
Audience
khán giả
spectator
ng xem, khán giả
onlooker
ng đứng ngoài xem vụ việc gì đó
recording
bản ghi âm
compete
cạnh tranh
competition
sự cạnh tranh
competior
đối thủ cạnh tranh
competitive
mang tính cạnh tranh
musical
thuộc âm nhạc
musican
nhà soạn nhạc, nhạc sĩ
musicality
năng khiếu âm nhạc
charity
hội từ thiện
tv series
loạt phim truyền hình
reality
thực tế, có thật
particiate
tham gia
participant
ng tham gia
ordinary
bình thường
semi-final
vòng bán kết
onwards
trở đi
eliminate
loại bỏ
argument
sự tranh cãi
preferred
được ưu tiên, được ưa thích
runner-up
người đứng thứ nhì cuộc thi
cash
tiền mặt
praise
khen ngợi
national hero
anh hùng dân tộc
worship
thờ tôn sùng, sự tôn sùng
chant
tụng kinh, hát thánh ca
psychic
thuộc tâm linh, tâm thần
moon-shaped lute
đàn nguyệt
bamboo clapper
cái kẹp tre
costume
trang phục
cultural
thuộc về văn hoá