гос ВСЕ Flashcards

1
Q

đứng theo

A

соответствовать

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

chuyển giao công nghệ

A

передавать технологии

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

cải thiện

A

улучшать

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

cải tiến

A

модернизировать

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

hồi hương

A

вернуться на родину

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

hoà nhập

A

интегрировать

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

hội nhập

A

интеграция

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

bắt buộc

A

быть вынужденным

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Chăt chẽ

A

тесный

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Thay thể

A

заменять

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Thay cho

A

вместо

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Thay mặt

A

от лица

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

đoàn thể

A

общественный организация

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Định hướng

A

ориентир

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Phương hướng

A

направление

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

nhấn tin

A

отправить сообщение

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

giải thích

A

объяснить

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

khách thể

A

объект

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

chủ thể

A

субъект

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Quan niệm

A

концепция

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

chủ chốt

A

ключевой

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Ưu đãi

A

льготная

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

biện pháp trừng phật

A

санкции

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

áp đạt

A

навязать

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
xấu đi
ухудшаться
26
Chưa từng có
беспрецедентный
27
nghị trình
повестка дня
28
bất luận
несмотря на
29
ứng phổ
противостоять
30
gói cổ phần
пакет акций
31
Tiêu thụ
потреблять
32
số liệu
числовые данные
33
hiện tưởng
явление
34
sứ mệnh
миссия
35
thiếu số
меньшинство
36
di dân
мигранты
37
Lạc quan
оптимистичный
38
Bi quan
пессимистичный
39
tương đồng
сходство
40
đồng bộ
комплексный
41
lối sống
образ жизни
42
thoả hiệp
компромисс
43
hành vi
поведение
44
Ứng biến
импровизировать
45
Cực đoan
радикальный
46
chức năng
функция
47
Phi lợi nhuần
некоммерческий
48
Thao túng
манипулировать
49
giải nghĩa
интерпретировать
50
tỉ giá
курс
51
hối đoái
валюта
52
Tối đa
максимальный
53
tối thiếu
минимальный
54
Nhân lực
человеческий ресурс
55
Chi tiêu
расходы
56
Cản trở
препятствовать
57
Leo thăng
эскалация
58
thủ tục
формальность
59
khía cạnh
аспект
60
Giao dịch
сделка
61
lên án
осуждать
62
Tổm thắt
потери
63
dự tháo
проект
64
Hai chiều
двусторонний
65
bộ chính trị
политбюро
66
thế kể
проектировать
67
tái tạo
возобновлять
68
Đơn xin
заявка
69
giá thành
себестоимость
70
tín dụng
кредит
71
chỉ phối
доминировать
72
Kiên thức
знания
73
Ngay
сразу