Unit 1: Getting to know Vietnamese Flashcards
1
Q
bố
A
father
2
Q
cá
A
fish
3
Q
cũ
A
old
4
Q
dễ
A
easy
5
Q
dao
A
knife
6
Q
đẹp
A
pretty
7
Q
đêm
A
night
8
Q
gà
A
chicken
9
Q
gỗ
A
wood
10
Q
Hà nội
A
Hanoi
11
Q
kem
A
ice cream
12
Q
kẹo
A
candy
13
Q
lớn
A
big
14
Q
lo
A
worry
15
Q
mẹ
A
mother
16
Q
ngày mai
A
tomorrow
17
Q
nem
A
spring rolls
18
Q
pin
A
battery
19
Q
quả
A
classifier for fruit
20
Q
quê
A
village
21
Q
rất
A
very
22
Q
râu
A
beard
23
Q
sai
A
wrong
24
Q
số
A
number
25
Q
tiền
A
money
26
Q
tuổi
A
age
27
Q
vui
A
fun
28
Q
vợ
A
wife
29
Q
xem
A
to watch
30
Q
xôi
A
sticky rice
31
Q
xa
A
far
32
Q
nhà
A
house
33
Q
ăn
A
eat
34
Q
sân
A
yard
35
Q
cần
A
to need