Thông dụng Flashcards
(50 cards)
1
Q
Clevel
A
Khe hở
2
Q
Clever
A
thông minh
3
Q
engineer
A
kĩ sư
4
Q
opposite
A
đối lập
5
Q
terrible
A
dở tệ
6
Q
amateur
A
nghiệp dư
7
Q
professional
A
chuyên nghiệp
8
Q
sudden
A
đột ngột
9
Q
rude
A
thô lỗ
10
Q
temperature
A
nhiệt độ
11
Q
warm
A
ấm
12
Q
weather
A
thời tiết
13
Q
fog
A
sương mù
14
Q
icy
A
đóng băng
15
Q
dry
A
khô hạn
16
Q
wet
A
ẩm ướt
17
Q
heavy flood
A
ngập lụt nặng
18
Q
hometown
A
quê hương
19
Q
tornado
A
lốc xoáy
20
Q
capital city
A
thủ đô
21
Q
seasons
A
mùa
22
Q
blow away
A
thổi bay
23
Q
unusual
A
bất thường
24
Q
government
A
chính phủ
25
fringhtening
đáng sợ
26
intelligent
thông minh
27
ride
cưỡi
28
tail
đuôi
29
parrot
con vẹt
30
climb
trèo,leo
31
pigeon
chim bồ câu
32
wild
hoang dã
33
customers
khách hàng
34
waiters
bồi bàn
35
cage
cái lồng
36
owner
ông chủ
37
discovered
phát hiện
38
countryside
nông thôn
39
hill
đồi
40
bottom
bên dưới, đáy
41
field
cánh đồng
42
forest
rừng
43
path
con đường
44
entive
toàn bộ
45
village
làng
46
completety covered
bao phủ toàn bộ
47
pick up
nhặt lên, hái
48
entire
toàn bộ
49
area
khu vực
50
flatmates
bạn cùng phòng