teenagers Flashcards
1
Q
account (n)
A
tài khoản
2
Q
browse (v)
A
đọc, lướt tìm
3
Q
bully (n)
A
người bắt nạt
4
Q
bullying (n)
A
sự bắt nạt
5
Q
concentrate (v)
A
tập trung
6
Q
connect (v)
A
kết nối
7
Q
craft (n)
A
(nghề) thủ công
8
Q
enjoyable (adj)
A
thú vị
9
Q
expectation (n)
A
sự mong chờ, kì vọng
10
Q
focused (adj)
A
chuyên tâm, tập trung
11
Q
forum (n)
A
diễn đàn
12
Q
log (on to) (v)
A
đăng nhập
13
Q
mature (adj)
A
chính chắn, trưởng thành
14
Q
social media (n)
A
phương tiện truyền thông
15
Q
midterm (adj)
A
giữa kì
16
Q
notification (n)
A
thông báo
17
Q
peer (n)
A
người ngang hàng, bạn đồng lứa
18
Q
pressure (n)
A
áp lực