teenagers Flashcards

1
Q

account (n)

A

tài khoản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

browse (v)

A

đọc, lướt tìm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

bully (n)

A

người bắt nạt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

bullying (n)

A

sự bắt nạt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

concentrate (v)

A

tập trung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

connect (v)

A

kết nối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

craft (n)

A

(nghề) thủ công

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

enjoyable (adj)

A

thú vị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

expectation (n)

A

sự mong chờ, kì vọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

focused (adj)

A

chuyên tâm, tập trung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

forum (n)

A

diễn đàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

log (on to) (v)

A

đăng nhập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

mature (adj)

A

chính chắn, trưởng thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

social media (n)

A

phương tiện truyền thông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

midterm (adj)

A

giữa kì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

notification (n)

A

thông báo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

peer (n)

A

người ngang hàng, bạn đồng lứa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

pressure (n)

A

áp lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

schoolwork (n)

A

việc học, bài tập ở trường

20
Q

session (n)

A

tiết học

21
Q

stress (n)

A

căng thẳng

22
Q

stressful (adj)

A

căng thẳng, tạo áp lực

23
Q

user - friendly (adj)

A

thân thiện với người dùng

24
Q

discuss

A

thảo luận

25
Q

peparing (v)

A

chuẩn bị

26
Q

language club (n)

A

câu lạc bộ ngoại ngữ

27
Q

arts and crafts club (n)

A

câu lạc bộ vẽ và làm đồ thủ công

28
Q

sports club (n)

A

câu lạc bộ thể thao

29
Q

chess club (n)

A

câu lạc bộ cờ vua

30
Q

greting crads

A

thiệp chúc mừng

31
Q

essays

A

các bài luận

32
Q

the coach

A

huấn luyện viên

33
Q

coach (v)

A

huấn luyện

34
Q

check (v)

A

kiểm tra

35
Q

website (n)

A

trang wed

36
Q

post (v)

A

đăng bài

37
Q

upload a picture

A

đăng ảnh lên

38
Q

blowse a website

A

duyệt trang wed

39
Q

check notifications

A

kiểm tra thông báo

40
Q

log on to an account

A

đăng nhập vào tài khoản

41
Q

connect with friends

A

kết nối với bạn bè

42
Q

advise

A

khuyên bảo

43
Q

abilities

A

năng lực

44
Q

join = participate in = take part in

A

tham gia

45
Q

(tobe) under pressure

A

chịu nhiều áp lực