Shall we trust Japan Flashcards
The actual evidence of the explosion was scant
Bằng chứng thật sự của vụ đánh bơm này thật sự là khó thấy
A damage was so negligible
Thiệt hại không đáng kể
To launch an attack on Chinese forces
Phát động một cuộc tấn công vào người Trung Hoa
Had gained many economic and political prerogatives in Manchuria
Giành được nhiều đặc quyền kinh tế và chính trị ở chính quyền Mãn Châu Lý
Had grown to fear the dual threats of Soviet communism and Chinese nationalism
Bắt đầu lo sợ các mối đe dọa từ hai phía chính quyền So-viet và chủ nghĩa dân tộc Trung quốc
Had emerged as a formidable military as well as commercial power
Nổi lên như một quân đội hùng mạnh cũng như một cường quốc kinh tế
Its imminence began to be taken for granted
Sự kiện này bắt đầu được xem xét lại
With a ringing affirmative
Với lời cảnh báo mạnh mẽ
It was honoring its international commitments
Tôn trọng các cam kết quốc tế
Had aligned itself with the Anglo-American post-war military order
Tuân thủ trật tự hậu chiến của Anh-Mỹ
Had a functioning parliamentary system
Có một hệ thống nghị viện hoạt động tốt
Defused a potential naval race
Xoa dịu cuộc chạy đua hải quân
Had based its security on cooperation with the Anglo-American powers
An ninh quốc gia phụ thuộc vào sự hợp tác với cường quốc Anh-Mỹ
Came into dominate the government
bắt đầu chi phối chính phủ
Embarked on its course of imperial expansion in East Asia
lao vào cuộc đua mở rộng quyền lực ở Đông Á