R11: Urban wildlife Flashcards
1
Q
burgeon
A
bloom, expand
2
Q
whilst
A
while
3
Q
hare
A
thỏ rừngq
4
Q
fragmentation
A
sự vỡ ra từng mảnh (fragment)
5
Q
hedgerow
A
bờ giậu
6
Q
intimate
A
close, thân thiết
7
Q
tangle
A
mớ lộn xộn
8
Q
canal
A
kênh đào
9
Q
corridor
A
hành lang
10
Q
eclipse
A
làm lu mờ
11
Q
quarry
A
con mồi, kẻ bị truy nã, vật bị tìm kiêm
mỏ đá
12
Q
songbird
A
chim biết hát
13
Q
predator
A
động vật ăn thịt
14
Q
benign
A
(a) nhân từ
15
Q
lawn
A
bãi cỏ