R11: Freeze-drying Flashcards
1
Q
suspended
A
(a) lơ lửng, huyền phù
2
Q
revitalise
A
(v) tái sinh = regenerate
3
Q
microorganism
A
vi sinh vật
4
Q
manuscript
A
(n) bản thảo, bản viết tay
written by hand
5
Q
compromise
A
+O: làm hại
6
Q
composition
A
kết cấu, bố cục
7
Q
water vapour
A
hơi nước
8
Q
evaporation
A
sự bay hơi
9
Q
sublimation
A
sự thăng hoa (rắn - khí / khí - rắn)
10
Q
molecule
A
phân tử -> molecular
11
Q
chamber
A
khoang
12
Q
compressor
A
máy nén
13
Q
condense
A
ngưng tụ
14
Q
altitude
A
độ cao so với mực nước biển