new word Flashcards
1
Q
elated
A
happy
2
Q
meager
A
ít ỏi
3
Q
discomfited
A
bối rối, lúng túng
4
Q
propagated
A
truyền bá
5
Q
eccentic
A
lập dị
6
Q
supplanted
A
thay thế
7
Q
propelled
A
thúc đẩy
8
Q
disparate
A
khác nhau
9
Q
marred
A
làm hỏng
10
Q
peddle
A
bán hàng rong
11
Q
advocate
A
ủng hộ
12
Q
qualify sth
A
hạn chế
13
Q
account for
A
giải thích
14
Q
oral culture
A
văn hoá truyền miệng
15
Q
interloper
A
kẻ chõ mũi vào chuyện người khác