New Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
0
Q

内容

A

nei4 ro2ng

Nội dung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1
Q

听力

A

Ting li3

Thính lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

率领

A
shuai4 ling3 (soái lĩnh)
Dẫn đầu
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

到达

A

dao4 da2

arrive

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

为了

A

wei4 le

Để cho, vì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

扩大

A

kuo4 da4

Khuếch đại, mở rộng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

进出口

A

jin4 chu1 kou3

Xuất nhập khẩu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

A

pai4

Phái, phái người

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

迎接

A

ying2 jie4

Nghênh tiếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

代表

A

dai4 biao3

Đại biểu, thay mặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

表示

A

biao3 shi1

Biểu thị, show

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

A

Bing4

Song song/cũng nhân đây/và

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

计划

A

Ji4 hua4

Kế hoạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

首先

A

Shou3 xian

Đầu tiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

生产

A

Sheng chang3

Sản xuất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

厂家

A

Nhà máy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

游览

A

you2 lan3

Du lãm/du lịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

名胜古迹

A

Ming2 sheng4 gu3 ji4
Danh thắng cổ tích
Danh lam thắng cảnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

进行

A

Jin4 xing2

Tiến hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

谈判

A

Tan2 pan4

Đàm phán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

洽谈

A

Qia4 tan2

Hiệp đàm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

A

An

Chiếu theo yêu cầu

22
Q

要求

A

Yao4 qiu2

Yêu cầu

23
Q

住处

A

Zhu4 chu4

Nơi ăn ở

24
Q

满意

A

Man3 yi

Mãn ý

25
Q

能够

A

Neng2 gou4

Có thể

26
Q

圆满

A

Yuan2 man3

Viên mãn, tốt đẹp

27
Q

成功

A

Cheng2 gong1

Thành công

28
Q

样品

A

Yang4 pin3

Hàng mẫu

29
Q

一路上辛苦

A

Yi2 lu4 shang xin4 ku3

trên đường vất vả

30
Q

注意

A

Zhu4 yi

Chú ý

31
Q

A

Xie

1 tí/1 ít

32
Q

关照

A

Quan4 zhao4

Quan chiếu / quan tâm

33
Q

不必

A

Bu4 bi4

Không cần

34
Q

允许

A

Yun2 xu3

Cho phép

35
Q

光临

A

Guang1 lin2

Quang lâm, hân hạnh đến đây

36
Q

遗憾

A

Yi2 han4

Đáng tiếc

37
Q

预定

A

Yu4 ding4

Dự đính/ đặt trước/ book

38
Q

A

Ban4

Làm

39
Q

手续

A

Shou3 xu4

Thủ tục

40
Q

顺利

A

Shun4 li3

Thuận lợi

41
Q

逗留

A

Dou4 liu2

Nán lại / ở lại

42
Q

路线

A

Lu4 xian4

Tuyến đường

43
Q

观赏

A

Guan shang3

Quan thưởng/ thưởng thức

44
Q

沿路

A

Yan2 lu4

Trên đường

45
Q

风景

A

Feng jing3

Phong cảnh

46
Q

一举两得

A

Yi ju3 liang3 de2

Nhất cử lưỡng tiện

47
Q

其他

A

Qi2 ta

Khác

48
Q

期间

A

Qi2 jian4

Trong lúc đó

49
Q

A

Yu3

Cho /với/ và

50
Q

商量

A

Shang liang

Thương lượng

51
Q

A

Gou4

Cấu(tạo)

52
Q

A

Di4
Đệ (đệ trình)
Đưa gửi

53
Q

A

Tai4
Thái (thái lan)
To lớn