New Flashcards
0
Q
内容
A
nei4 ro2ng
Nội dung
1
Q
听力
A
Ting li3
Thính lực
2
Q
率领
A
shuai4 ling3 (soái lĩnh) Dẫn đầu
3
Q
到达
A
dao4 da2
arrive
4
Q
为了
A
wei4 le
Để cho, vì
5
Q
扩大
A
kuo4 da4
Khuếch đại, mở rộng
6
Q
进出口
A
jin4 chu1 kou3
Xuất nhập khẩu
7
Q
派
A
pai4
Phái, phái người
8
Q
迎接
A
ying2 jie4
Nghênh tiếp
9
Q
代表
A
dai4 biao3
Đại biểu, thay mặt
10
Q
表示
A
biao3 shi1
Biểu thị, show
11
Q
并
A
Bing4
Song song/cũng nhân đây/và
12
Q
计划
A
Ji4 hua4
Kế hoạch
13
Q
首先
A
Shou3 xian
Đầu tiên
14
Q
生产
A
Sheng chang3
Sản xuất
15
Q
厂家
A
Nhà máy
16
Q
游览
A
you2 lan3
Du lãm/du lịch
17
Q
名胜古迹
A
Ming2 sheng4 gu3 ji4
Danh thắng cổ tích
Danh lam thắng cảnh
18
Q
进行
A
Jin4 xing2
Tiến hành
19
Q
谈判
A
Tan2 pan4
Đàm phán
20
Q
洽谈
A
Qia4 tan2
Hiệp đàm