hi Flashcards
j
1
Q
expedition
A
cuộc thám hiểm
2
Q
need to
A
V
3
Q
Chờ đợi ai cái gì
A
wait for sb/sth
3
Q
fill in/out
A
điền vào
4
Q
delays
A
trì hoãn
5
Q
period
A
khoảng thời gian
6
Q
run into
A
gặp
7
Q
cấu trúc thích
A
Tobe interested in/fond of/crazy about/keen on
8
Q
Spend time+
A
Ving
9
Q
Find sth
A
adj
9
Q
đề cập
A
mention,refer to
10
Q
thích
A
adore/like
11
Q
theo như đoạn văn
A
according to the passage
12
Q
recipe
A
sách dạy nấu ăn
13
Q
grocery
A
cửa hàng tạp hóa