Film Flashcards
Storyline/plot
(n) /ˈstɔːrɪlʌɪn/ /plɒt/
cốt truyện
special effect
/ɪˈfɛkt/
hiệu ứng đặc biệt
acting
/ˈaktɪŋ/
diễn xuất
dubbed film
/dʌb/
phim lồng tiếng
sound track
/ˈsaʊn(d)trak/
nhạc phim
sound effect
nối ân d
hiệu ứng âm thanh
leading role/ leading actor/ actress, main actor, main character.
/ˈliːdɪŋ/ /rəʊl/
vai chính, diễn viên chính.
subtitle
/ˈsʌbtʌɪt(ə)l/
phụ đề
costume
National costume is a traditional value of a nation, it show off the historical value with other countries
/ˈkɒstjuːm/
trang phục
Quốc phục, quần áo dân tộc
visual effect
/ˈvɪʒ(j)ʊəl/ nối ân l
hiệu ứng hình ảnh
supporting role/ supporting actor
/səˈpɔːt/
Vai phụ, diễn viên phụ
sequel
/ˈsiːkw(ə)l/
tập/ phần tiếp theo.
nominate
/ˈnɒmɪnət/
đề cử
it was nominated for the academy award for best Visual Effects in 2012
lifelike
/ˈlʌɪflʌɪk/
giống như thật
the scene( cảnh) is so lifelike you doubt that you are watching a film
Action film/ kung fu film
Phim hành động