ethnic groups of VietNam Flashcards
1
Q
communal house
A
nhà cộng đồng, nhà Rông
2
Q
costume (n)
A
trang phục
3
Q
ethnic (group)
A
(nhóm) dân tộc
4
Q
feature (n)
A
nét, đặc điểm
5
Q
folk (adj)
A
thuộc về dân gian
6
Q
highland (n)
A
vùng cao nguyên
6
Q
livestock (n)
A
gia súc
6
Q
gong (n)
A
cái gồng, cái chiêng
7
Q
minority (n)
A
dân tộc thiểu số
8
Q
overloook (v)
A
nhìn ra
9
Q
post (n)
A
cột
10
Q
raise (v)
A
chăn nuôi
11
Q
soil (n)
A
đất trồng
12
Q
statue (n)
A
tượng
13
Q
stilt house (n)
A
nhà sàn