English WORLD 1 Flashcards

0
Q

Truck/Lorry

A

Xe tải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1
Q

dog

A

Con chó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Very

A

Rất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Mr

A

Ông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Drum

A

Cái trống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Plane

A

Máy bay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Jar

A

Cái lọ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Kitten

A

Con mèo con

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Balloon

A

Bóng bay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Taxi

A

Xe taxi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Bicycle

A

Xe đạp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Kite

A

Cái diều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Boat

A

Cái thuyền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Train

A

Tàu hoả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Teddy bear

A

Gấu teddy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Monster

A

Con quỷ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Ice cream

A

Kem

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Chocolate

A

Sô cô la

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Bread

A

Bánh mỳ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Banana

A

Chuối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Pizza

A

Bánh pizza

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Rice

A

Cơm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Fish

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Hamburger

A

Bánh hamberger

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Hippo
Con hà mã
25
Letter
Lá thư
26
Line
Đường thẳng
27
Number
Số
28
Sentence
Câu
29
Words
Từ
30
Blue
Xanh da trời
31
Yellow
Màu vàng
32
Orange
Màu da cam
33
Green
Xanh lá cây
34
Red
Đỏ
35
Pen
Cái bút mực
36
Glasses
Cái kính
37
Juice
Nước ép quả
38
Shirt
Áo sơ mi
39
Apple
Quả táo
40
Ruler
Cái thước kẻ
41
Book
Quyển sách
42
Shell
Con sò
43
Toe(s)
(Những) ngón chân
44
Shoulder(s)
(đôi) vai
45
Mouth
Miệng
46
Nose
Mũi
47
Eye(s)
(đôi) mắt
48
Hair
Tóc
49
Ear(s)
(Đôi) tai
50
Hen
Gà mái
51
Board
Cái bảng
52
Crayon
Màu sáp
53
Eraser
Tẩy
54
Pencil sharpener
Gọt bút chì
55
Notebook
Vở
56
Ceiling
Mái nhà
57
Window
Cửa sổ
58
Floor
Sàn nhà
59
Door
Cửa
60
Van
Xe tải
61
Man
Người đàn ông
62
Window
Cửa sổ
63
Nut
Quả hạch
64
Box
Cái hộp
65
Zebra
Ngựa vằn
66
Jug
Cái bình
67
Bag
Cái cặp
68
Lemon
Quả chanh
69
Ant
Con kiến
70
Girl
Bé gái
71
Queen
Nữ hoàng
72
Umbrella
Cái ô
73
Sun
Mặt trời
74
Elephant
Con voi
75
Favourite
Yêu thích
76
Giraffe
Hươu cao cổ
77
Snake
Con rắn
78
Chicken
Con gà
79
Sheep
Con cừu
80
Spider
Con nhện
81
Children
Những đứa trẻ
82
Child
Một đứa trẻ
83
Wheel
Bánh xe
84
Horn
Cái còi
85
Wipers
Cần gật nước cửa kính ô tô
86
Bin
Thùng rác
87
Pin
Đinh ghim
88
Tin
Hộp thiếc
89
Opposite
Đối diện, trái ngược
90
Fast
Nhanh
91
Slow
Chậm
92
Dad/Father
Bố
93
Mom/mum/mother
Mẹ
94
Uncle
Bác trai, chú
95
Aunt
Bác gái/ dì
96
Baby
Em bé
97
Sister
Em gái/ chị ruột
98
Brother
Em trai/ anh trai ruột
99
Grandfather
Ông
100
Grandmother
101
Egg
Quả trứng
102
Mat
Thảm
103
Write
Viết
104
Draw
Vẽ
105
Colour
Màu, tô màu
106
Pull
Kéo
107
Clap
Vỗ tay
108
Hand
Bàn tay
109
Finger
Ngón tay
110
Book
Sách
111
Bookcase/ bookshelf
Giá sách
112
Glue
Keo dán
113
Pencil case
Hộp bút
114
Open
Mở
115
Close
Đóng
116
Look
Nhìn
117
Listen
Nghe
118
Again
Một lần nữa
119
Sit
Ngồi
120
Stand
Đứng
121
Clean
Rửa dọn
122
hand
Bàn tay
123
right
bên phải
124
left
bên trái
125
right hand
bàn tay phải
126
left hand
bàn tay trái
127
foot
bàn chân
128
right foot
bàn chân phải
129
left foot
bàn chân trái
130
feet
những bàn chân
131
hands
những bàn tay
132
Tiny
Tí hon
133
Medium
Cỡ vừa
134
She
Cô ấy
135
He
Anh ấy
136
Stop
Dừng lại
137
Coyote
Chó sói đồng cỏ
138
Road runner
Gà lôi đuôi dài
139
Cartoon
Phim hoạt hình
140
Ice cream
Kem
141
Lollipop
Kẹo mút
142
Cake
Bánh
143
Sweet
Kẹo, đồ ngọt