English WORLD 1 Flashcards
Truck/Lorry
Xe tải
dog
Con chó
Very
Rất
Mr
Ông
Drum
Cái trống
Plane
Máy bay
Jar
Cái lọ
Kitten
Con mèo con
Balloon
Bóng bay
Taxi
Xe taxi
Bicycle
Xe đạp
Kite
Cái diều
Boat
Cái thuyền
Train
Tàu hoả
Teddy bear
Gấu teddy
Monster
Con quỷ
Ice cream
Kem
Chocolate
Sô cô la
Bread
Bánh mỳ
Banana
Chuối
Pizza
Bánh pizza
Rice
Cơm
Fish
Cá
Hamburger
Bánh hamberger
Hippo
Con hà mã
Letter
Lá thư
Line
Đường thẳng
Number
Số
Sentence
Câu
Words
Từ
Blue
Xanh da trời
Yellow
Màu vàng
Orange
Màu da cam
Green
Xanh lá cây
Red
Đỏ
Pen
Cái bút mực
Glasses
Cái kính
Juice
Nước ép quả
Shirt
Áo sơ mi
Apple
Quả táo
Ruler
Cái thước kẻ
Book
Quyển sách
Shell
Con sò
Toe(s)
(Những) ngón chân
Shoulder(s)
(đôi) vai
Mouth
Miệng
Nose
Mũi
Eye(s)
(đôi) mắt
Hair
Tóc
Ear(s)
(Đôi) tai
Hen
Gà mái
Board
Cái bảng
Crayon
Màu sáp
Eraser
Tẩy
Pencil sharpener
Gọt bút chì
Notebook
Vở
Ceiling
Mái nhà
Window
Cửa sổ
Floor
Sàn nhà
Door
Cửa
Van
Xe tải
Man
Người đàn ông
Window
Cửa sổ
Nut
Quả hạch
Box
Cái hộp
Zebra
Ngựa vằn
Jug
Cái bình
Bag
Cái cặp
Lemon
Quả chanh
Ant
Con kiến
Girl
Bé gái
Queen
Nữ hoàng
Umbrella
Cái ô
Sun
Mặt trời
Elephant
Con voi
Favourite
Yêu thích
Giraffe
Hươu cao cổ
Snake
Con rắn
Chicken
Con gà
Sheep
Con cừu
Spider
Con nhện
Children
Những đứa trẻ
Child
Một đứa trẻ
Wheel
Bánh xe
Horn
Cái còi
Wipers
Cần gật nước cửa kính ô tô
Bin
Thùng rác
Pin
Đinh ghim
Tin
Hộp thiếc
Opposite
Đối diện, trái ngược
Fast
Nhanh
Slow
Chậm
Dad/Father
Bố
Mom/mum/mother
Mẹ
Uncle
Bác trai, chú
Aunt
Bác gái/ dì
Baby
Em bé
Sister
Em gái/ chị ruột
Brother
Em trai/ anh trai ruột
Grandfather
Ông
Grandmother
Bà
Egg
Quả trứng
Mat
Thảm
Write
Viết
Draw
Vẽ
Colour
Màu, tô màu
Pull
Kéo
Clap
Vỗ tay
Hand
Bàn tay
Finger
Ngón tay
Book
Sách
Bookcase/ bookshelf
Giá sách
Glue
Keo dán
Pencil case
Hộp bút
Open
Mở
Close
Đóng
Look
Nhìn
Listen
Nghe
Again
Một lần nữa
Sit
Ngồi
Stand
Đứng
Clean
Rửa dọn
hand
Bàn tay
right
bên phải
left
bên trái
right hand
bàn tay phải
left hand
bàn tay trái
foot
bàn chân
right foot
bàn chân phải
left foot
bàn chân trái
feet
những bàn chân
hands
những bàn tay
Tiny
Tí hon
Medium
Cỡ vừa
She
Cô ấy
He
Anh ấy
Stop
Dừng lại
Coyote
Chó sói đồng cỏ
Road runner
Gà lôi đuôi dài
Cartoon
Phim hoạt hình
Ice cream
Kem
Lollipop
Kẹo mút
Cake
Bánh
Sweet
Kẹo, đồ ngọt