D1 Flashcards
1
Q
purify (v)
A
thanh lọc
2
Q
purify water
A
lọc nước
3
Q
purified water
A
nước sạch
4
Q
sustain (v)
A
duy trì
5
Q
primates
A
động vật linh trưởng
6
Q
complex (a)
A
phức tạp
7
Q
purity (n)
A
độ tươi, tinh khiết
8
Q
guard (v)
A
bảo vệ
9
Q
element (n)
A
yếu tố
10
Q
distribution (n)
A
sự phân phối
11
Q
bullfrog (n)
A
ễnh ương
12
Q
dorsal (a)
A
ở lưng, thuộc phần lưng
13
Q
dull (adj)
A
thẫm (màu sắc)
14
Q
dull green
A
xanh lá thẫm
15
Q
brownish (a)
A
màu nâu