chap 1: slide 17,18 Flashcards
1
Q
#slide17_overall_conceptual_model nature /ˈnāCHər/
A
bản chất, đặc trưng, tính chất (n)
2
Q
#slide17_overall_conceptual_model the nature of consumer behavior
A
bản chất của hành vi người tiêu dùng
3
Q
#slide17_overall_conceptual_model overall
A
tổng quát (a)
4
Q
#slide17_overall_conceptual_model conceptual /kənˈsepCHo͞oəl/
A
khái niệm (a)
5
Q
#slide17_overall_conceptual_model model /ˈmädl/
A
mô hình
6
Q
#slide17_overall_conceptual_model Overall conceptual model of consumer behavior
A
Mô hình khái niệm tổng quát về hành vi người tiêu dùng
7
Q
#slide17_overall_conceptual_model external /ikˈstərnl/ external influences
A
ngoài, bên ngoài (a)
yếu tố bên ngoài
8
Q
slide17_overall_conceptual_model
culture /ˈkəlCHər/
subcuture /ˈsəbˌkəlCHər/
A
văn hóa
văn hóa nhỏ
9
Q
#slide17_overall_conceptual_model demographic(s)
A
đặc điểm nhân khẩu học (n)
10
Q
slide17_overall_conceptual_model
status /ˈsteɪtəs , ˈstætəs/
social status
A
trạng thái, địa vị, thân phận (n)
địa vị xã hội
11
Q
#slide17_overall_conceptual_model external influences
A
- culture
- subculture
3.demographics - social status
- reference groups nhóm tham khảo
- family
7 marketing activities
12
Q
#slide17_overall_conceptual_model perception /pərˈsepSHən/
A
nhận thức (n)
13
Q
#slide17_overall_conceptual_model motive /ˈmōtiv/
A
động cơ (n)
14
Q
#slide17_overall_conceptual_model personality /ˌpərsəˈnalitē/
A
nhân cách
15
Q
#slide17_overall_conceptual_model attitude /ˈatiˌt(y)o͞od/
A
thái độ (n)