ADVANCED VOCABULARY 4.4 Flashcards
cắt giảm (nội bộ/chi tiêu) (phr.v)
cut back on
cắt giảm (việc sử dụng cá nhân) (phr.v)
cut down on
lem vào, cắt 1 ít (thời gian) (phr.v)
cut into
trở nên tối dần (ngày dài hơn đêm) (phr.v)
draw in
cắt đứt liên lạc
cut off
dùng tạm (dựa vào những gì đang có) (phr.v)
draw on
kéo dài (phr.v)
draw out
đỗ lại (phr.v)
draw up/pull up
cắt giảm (phr.v)
drop off
bỏ học (phr.v)
drop out of
lẹm/tiêu tốn (phr.v)
eat into
cảm thông (phr.v)
feel for
hoà hợp (phr.v)
fit in
xếp đồ vào đâu đó (phr.v)
fit out
tấn công bằng lời nói, hành động (phr.v)
fly at
sụp đổ (phr.v)
fold up
ngăn chặn diễn ra (phr.v)
head off
tìm hiểu (bí mật) (phr.v)
check upon
bị lừa mất cái ngta xứng đáng (phr.v)
cheat out of
rút lui (phr.v)
fall back
tìm tới, cầu viện (phr.v)
fall back on
đổ ai, yêu ai (phr.v)
fall for
đổ sập (phr.v)
fall in
thuận theo (phr.v)
fall in with
ăn ngấu nghiến (phr.v)
fall on
sụt giảm (phr.v)
drop off
cãi nhau, ko chơi với nhau (phr.v)
fall out with