7 Complétez avec des formes du verbe faire Flashcards
1 Qu’est-ce que vous _________dans la vie?
1 Bạn là gì trong cuộc sống?
1 Qu’est-ce que vous ____faites_____dans la vie?
1 Bạn làm gì ____ trong cuộc sống?
2 Alors, qu’est-ce que nous __________maintenant?
2 Vậy bây giờ chúng ta là gì?
2 Alors, qu’est-ce que nous _____faisons_____maintenant?
2 Vậy bây giờ chúng ta đang làm gì ____?
3 Ils __________du tourisme pendant leurs vacances.
3 Họ __________ từ du lịch trong kỳ nghỉ của họ.
3 Ils ____font______du tourisme pendant leurs vacances.
3 Họ ___ đi du lịch trong kỳ nghỉ của họ.
4 Qu’est-ce que tu____________ ce soir?
4 Bạn là gì ___ tối nay?
4 Qu’est-ce que tu______fais______ ce soir?
4 Bạn đang làm gì ____ làm gì ___ tối nay?
5 Qu’est-ce qu’il ____________à l’office du tourisme ?
5 ____________ tại văn phòng du lịch là gì?
5 Qu’est-ce qu’il _____fait_______à l’office du tourisme ?
5 _____ đang làm gì ___ tại văn phòng du lịch?