41~80 Flashcards
1
Q
足を踏ん張る
A
あしをふんばる
ばる xuống tấn, trụ chân lại
2
Q
勧める
A
すすめる
khuyên
3
Q
驚き
A
おどろき
Sự ngạc nhiên
4
Q
効果的
A
こうかてき
Có hiệu quả, có hiệu lực
5
Q
強調
A
きょうちょう
Nhấn mạnh, nhấn giọng
6
Q
感覚
A
かんかく
Cảm giác, giác quan
7
Q
肩
A
かた
Vai, bờ vai
8
Q
凝る
A
こる
Đông cứng, đông lại
9
Q
捨てる
A
すてる
Vứt bỏ
10
Q
退屈
A
たいくつ
buồn tẻ; chán ngắt
11
Q
企業
A
きぎょう
Xí nghiệp; doanh nghiệp
12
Q
一流
A
いちりゅう
Hạng nhất; hàng đầu; cao cấp
13
Q
爆発
A
ばくはつ
Sự bộc phát; vụ nổ lớn
14
Q
朝起き
A
あさおき
thức dậy sớm
15
Q
貯金
A
ちょきん
tiền tiết kiệm gửi ngân hàng